Có 2 kết quả:

减排 jiǎn pái ㄐㄧㄢˇ ㄆㄞˊ減排 jiǎn pái ㄐㄧㄢˇ ㄆㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to reduce emissions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to reduce emissions

Bình luận 0